Luật chơi bài mạt chược chi tiết quy định rõ ràng và minh bạch, tạo ra một môi trường giải trí công bằng được nhiều người yêu thích. Với nguồn gốc từ một trò chơi cổ xưa, trò chơi bài mạt chược đã trải qua nhiều biến đổi và phát triển để trở thành một trò chơi chiến thuật tinh vi. Cùng với 868vip đi tìm hiểu về luật chơi bài mạt chược quy định chi tiết sau đây nhé.
Giới thiệu về bài mạt chược
Mạt chược là một trò chơi được phát minh từ thời Trung Quốc cổ đại. Được coi là một công cụ giải trí dạng bài, mạt chược thường có dạng một khối hình chữ nhật nhỏ được làm bằng tre, xương hoặc nhựa, trên đó có khắc hoa văn hoặc chữ.
Một bộ bài mạt chược đầy đủ bao gồm 144 ô, với các thành phần như gậy (hoặc tre, được đánh số từ 1 đến 9), chấm (hoặc hình tròn, cũng được đánh số từ 1 đến 9), côn (bao gồm 4 con rồng đỏ, 4 con rồng xanh và 4 con rồng trắng) và gió (bao gồm 4 hướng đông, 4 hướng nam, 4 hướng tây và 4 gió bắc). Ngoài ra, trong mạt chược còn có tám lá bông hoa được thêm vào giữa trò chơi.
Thời xa xưa, mạt chược thường được làm bằng xương hoặc tre. Có thể coi mạt chược là sự kết hợp giữa việc đánh bài và xếp domino. Cách chơi cơ bản của trò chơi này rất đơn giản và dễ học. Tuy nhiên, do có nhiều biến thể và cách kết hợp khác nhau tùy thuộc vào từng người chơi, luật chơi bài mạt chược khác nhau và đã trở thành một trong những trò chơi hấp dẫn nhất trong lịch sử Trung Quốc.
Mạt chược phương Bắc thường có 136 lá bài trong mỗi bộ. Trong khi đó mạt chược phương Nam thường sẽ gồm 144 lá bài, bổ sung thêm các mùa xuân, hạ, thu, đông và tám lá bài hoa mận, trúc, phong lan và hoa cúc.
Bàn chơi mạt chược
Trong trò chơi mạt chược, bàn chơi đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu. Bàn mạt chược của người Trung Quốc thường có thiết kế đơn giản, hình vuông với mỗi cạnh dài khoảng 80cm và độ cao dao động từ 60cm đến 85cm. Để bảo vệ quân bài khỏi bị trầy xước, người chơi thường trải một tấm khăn lên bàn.
Bàn mạt chược người Việt thiết kế đặc biệt cao khoảng 90cm, cũng hình vuông với mỗi cạnh dài khoảng 90cm đến 95cm và có gờ xung quanh. Gờ này có chiều cao từ 3cm đến 4cm và được bọc da hoặc nỉ. Mặt bàn thường được lót bằng nylon hoặc mica cứng, mịn và có màu sắc tối, thường là màu xanh lam hoặc xanh lục để làm nổi bật các quân bài (thường có màu sáng).
Mục đích việc lót mặt bàn chất liệu mịn và cứng là để xoa bài, quân bài không bị rơi ra ngoài và di chuyển trên bàn một cách dễ dàng hơn. Sau một thời gian sử dụng, mặt bàn có thể bị bẩn và độ mịn cũng giảm đi một chút. Khi đó, người chơi thường sử dụng phấn để bôi lên mặt bàn, giúp việc xoa bài trở nên dễ dàng hơn.
Luật chơi bài mạt chược cơ bản từ A đến Z
Theo luật chơi bài mạt chược mỗi ván sẽ gồm 4 lượt, biểu thị bằng 4 hướng Đông, Nam, Tây và Bắc. Khi hoàn thành một vòng, gọi là một “gió”. Ván mới bắt đầu với gió Đông, từ người ngồi ở phía cửa Đông. Khi người ở cửa Đông hoàn thành một vòng và quay trở lại vị trí ban đầu, gió sẽ chuyển sang hướng Nam.
Mỗi người chơi sở hữu 14 quân bài, do đó, người ngồi ở cửa cái sẽ đánh trước một quân. Sau đó, mỗi người chơi sẽ có 14 quân bài trong mỗi lượt. Người chơi sẽ đánh lần lượt cho đến khi một người chơi “tới”. Khi một người chơi có 14 quân bài trong tay, quân bài sẽ được chia thành 4 phu, mỗi phu gồm 3 quân và 1 cặp:
Một cặp bài giống nhau được gọi là “Cặp” theo quy định của luật chơi bài mạt chược.
Ba quân bài giống nhau được gọi là “Phỗng” (Phu ngang). Phỗng có thể được tự bốc lấy hoặc ăn từ người khác.
Bốn quân bài xếp theo thứ tự được gọi là “Phình” (Phu dọc).
Tài phao chỉ áp dụng cho phục vụ việc xác định phỗng mà không thể ăn được.
Chiếu là khi người chơi có sẵn 3 quân bài và một quân đánh từ người khác.
Luật ưu tiên
Trong trường hợp nhiều người đang chờ một quân bài để ỳ (Ú), ưu tiên hàng đầu được đưa cho người ngồi dưới có khả năng ỳ bằng quân đó. Ví dụ dễ hiểu về luật chơi bài mạt chược cho tình huống ưu tiên, nếu người ngồi cửa Đông đánh một quân bài, người ngồi ở cửa Nam sẽ được ưu tiên hơn người ngồi ở cửa Tây và Bắc; người ngồi ở cửa Tây sẽ được ưu tiên hơn người ngồi ở cửa Bắc, và cứ tiếp tục như vậy.
Ưu tiên hàng hai được đưa cho người muốn sử dụng quân bài đó để tạo thành Phỗng (Pong) hoặc Chiếu (Kong).
Ưu tiên để sử dụng quân bài làm thành Xuyên chỉ áp dụng cho người ngồi ở cửa dưới. Ví dụ, nếu người ngồi cửa Đông đánh quân bài, chỉ người ngồi ở cửa Nam mới có thể ăn thành Xuyên, nhưng nếu người ngồi ở cửa Tây hoặc cửa Bắc muốn ăn thành Phỗng hoặc Chiếu, họ sẽ được ưu tiên hơn.
Các dạng ù theo luật chơi bài mạt chược
Trong trò chơi này sẽ có nhiều dạng Ù khác nhau. Nắm chính xác các dạng ù theo luật chơi bài mạt chược để mang đến chiến thuật đánh bài hiệu quả:
Ù muỗi: Không có phán, chỉ khi cả 4 phu đều có phình và phỗng. Đây là dạng Ù nhỏ nhất.
Ù phình: Khi không có cửa Đông và cả 4 phu đều là phình, sẽ có 1 phán Ù.
Ù tui tui: Khi 4 phu là phỗng, có 3 phán Ù.
Mún cun: Khi tất cả 14 quân bài đều thuộc cùng một hàng (6 phán).
Toàn chữ: Khi tất cả 14 quân bài đều cùng là chữ (18 phán).
Bất cầu nhần: Ù được tự ù lấy, không ăn của người khác (1 phán).
Ù xuyên: Khi chờ một quân bài/phu/mắt và tự bốc được, sẽ được tính thêm 1 phán.
Ù khản khản: Không ăn của người khác, chỉ bốc lên 4 phu toàn phỗng.
Ù Thập Tam Thái Bảo: Đủ 13 quân bài, gồm cửu, tài phao (13 phán).
Ù Đại Tam Nguyên: 3 phu là 3 phỗng Trung Phát Bạch (9 phán).
Ù Tiểu Tam Nguyên: 2 phu 2 phỗng Trung Phát Bạch. Quân bài còn lại là một đôi Trung Phát Bạch (6 phán).
Ù Đại Tứ Hí: tức 4 phu toàn đều là phỗng Đông, Nam, Tây, Bắc (36 phán).
Ù Tiểu Tứ Hí: 3 phu phỗng Đông, Nam, Tây, Bắc. Quân bài còn lại đôi mắt (24 phán).
Luật chơi bài mạt chược tạo nên một cuộc vui thú vị và căng thẳng, đòi hỏi sự tư duy chiến thuật và khả năng đọc tâm lý đối thủ. Trò chơi này tạo ra không gian cạnh tranh cho người chơi áp dụng các chiến thuật, sử dụng bài của mình một cách thông minh để đánh bại đối thủ. Trò chơi này đã thu hút sự quan tâm và yêu thích của nhiều người và trở thành một trò chơi kinh điển trong thế giới giải trí cờ bạc.